Có 2 kết quả:
試飛員 shì fēi yuán ㄕˋ ㄈㄟ ㄩㄢˊ • 试飞员 shì fēi yuán ㄕˋ ㄈㄟ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
test pilot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
test pilot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0